Trang chủEDGE • IDX
add
Indointernet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.630,00 Rp - 3.740,00 Rp
Phạm vi một năm
3.500,00 Rp - 6.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 NT IDR
Số lượng trung bình
12,87 N
Tỷ số P/E
29,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,17 T | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 21,32 T | -16,32% |
Thu nhập ròng | 39,07 T | -35,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | -39,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,84 T | 10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,54 T | 16,32% |
Tổng tài sản | 3,14 NT | 32,59% |
Tổng nợ | 1,49 NT | 52,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,07 T | -35,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,06 T | 270,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,50 T | 38,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,70 T | 47,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,25 T | 134,60% |
Dòng tiền tự do | -3,12 T | -108,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
281