Trang chủEE1 • ASX
add
Earths Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
500,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,06 N | — |
Chi phí hoạt động | 398,20 N | 251,44% |
Thu nhập ròng | -349,06 N | 1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -757,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 Tr | -35,22% |
Tổng tài sản | 9,99 Tr | -12,86% |
Tổng nợ | 304,48 N | -50,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 775,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,06 N | 1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,10 N | 10,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,46 N | -116,63% |
Dòng tiền tự do | -251,79 N | -254,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
6