Trang chủEEM • EPA
add
Electricite et Eaux De Madagascar SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 €
Mức chênh lệch một ngày
4,36 € - 4,38 €
Phạm vi một năm
2,84 € - 4,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
463,00
Tỷ số P/E
48,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,00 N | -63,27% |
Chi phí hoạt động | 885,50 N | 31,87% |
Thu nhập ròng | -622,50 N | -119,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -988,10 | -153,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -863,00 N | -41,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | 128,62% |
Tổng tài sản | 30,14 Tr | 54,36% |
Tổng nợ | 12,66 Tr | 472,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,50 N | -119,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -18,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | -99,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 N | 100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -164,28% |
Dòng tiền tự do | -456,69 N | -16,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1928
Trang web
Nhân viên
2