Trang chủEGEPO • IST
add
Nasmed Ozel Saglik Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,26 ₺ - 24,74 ₺
Phạm vi một năm
16,66 ₺ - 28,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T TRY
Số lượng trung bình
979,75 N
Tỷ số P/E
28,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,28 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 59,32 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 69,85 Tr | -64,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,02 | -69,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,83 Tr | 41,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -162,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,70 Tr | -12,56% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 210,58% |
Tổng nợ | 284,27 Tr | 33,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,85 Tr | -64,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | -69,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,41 Tr | 37,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,48 Tr | -222,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,90 Tr | -2.190,60% |
Dòng tiền tự do | 14,06 Tr | 161,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
711