Trang chủEGMCF • OTCMKTS
add
Emergent Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
176,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,14 N | -49,66% |
Thu nhập ròng | -81,40 N | 77,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,53 N | 49,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,93 N | 92,95% |
Tổng tài sản | 2,64 Tr | -4,94% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 60,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,40 N | 77,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,64 N | 188,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 N | -273,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,86 N | -105,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,76 N | 4,78% |
Dòng tiền tự do | -75,55 N | -200,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web