Trang chủEGTYF • OTCMKTS
add
Eguana Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,86 N | -88,44% |
Chi phí hoạt động | 581,17 N | -86,53% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 48,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -344,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -606,35 N | 86,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,06 N | -95,91% |
Tổng tài sản | 13,50 Tr | -60,96% |
Tổng nợ | 49,94 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 48,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 N | 98,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,03 N | 101,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,08 N | 91,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,29 N | 94,08% |
Dòng tiền tự do | 209,75 N | 115,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61