Trang chủEIB • KLSE
add
Ecoscience International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
40,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,82 Tr | -40,43% |
Chi phí hoạt động | 7,95 Tr | 123,94% |
Thu nhập ròng | -16,60 Tr | -432,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,64 | -794,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,23 Tr | -521,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,44 Tr | -12,44% |
Tổng tài sản | 143,70 Tr | -20,25% |
Tổng nợ | 90,64 Tr | -17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,60 Tr | -432,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,83 Tr | -11,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,00 N | -19,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,70 Tr | 19,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 11,00% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | 56,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
229