Trang chủEIDF • BME
add
Energia Innovacion y Desarllo Fotvltc SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 €
Mức chênh lệch một ngày
3,45 € - 3,76 €
Phạm vi một năm
2,97 € - 12,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
213,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,40 Tr | -37,97% |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | -42,43% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,34 | -120,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 210,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 Tr | -67,45% |
Tổng tài sản | 147,12 Tr | -35,42% |
Tổng nợ | 112,18 Tr | -42,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,98 N | 11.889,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,22 N | 93,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,43 N | -102,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,68 N | 86,50% |
Dòng tiền tự do | -786,53 N | 92,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
200