Trang chủEIQ • ASX
add
EchoIQ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -349,11 N | -1.097,47% |
Chi phí hoạt động | 238,11 N | -78,40% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 379,71 | 107,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 27,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -35,38% |
Tổng tài sản | 8,26 Tr | -20,49% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | -50,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,32 N | 33,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | -13,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,34 N | -84,35% |
Dòng tiền tự do | -365,94 N | -163,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web