Trang chủEIS • FRA
add
Eisen und Huettenwerke AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 €
Mức chênh lệch một ngày
12,10 € - 12,10 €
Phạm vi một năm
8,95 € - 13,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
212,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
212,00
Tỷ số P/E
25,59
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 219,50 N | -9,67% |
Thu nhập ròng | 145,50 N | 2.525,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 404,17 | 2.524,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 96,40 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -46,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,50 N | 2.525,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -475,00 N | -171,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,76 Tr | 74,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,28 Tr | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -114,69 N | 11,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
3.786