Trang chủEKAD • IDX
add
Ekadharma International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
210,00 Rp - 214,00 Rp
Phạm vi một năm
202,00 Rp - 258,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
733,71 T IDR
Số lượng trung bình
369,51 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,71 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 31,62 T | 48,31% |
Thu nhập ròng | 21,97 T | 3,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,50 | -3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,88 T | -42,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,84 T | 45,68% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 6,03% |
Tổng nợ | 107,65 T | 12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,97 T | 3,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | -83,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,29 T | 91,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -914,69 Tr | 97,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,47 T | 92,73% |
Dòng tiền tự do | -28,40 T | -9,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
523