Trang chủEKC • NSE
add
Everest Kanto Cylinder Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
160,86 ₹ - 167,74 ₹
Phạm vi một năm
112,00 ₹ - 231,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,27 T INR
Số lượng trung bình
957,27 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 22,72% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 15,67% |
Thu nhập ròng | 384,70 Tr | 46,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | 18,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 528,65 Tr | 28,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 106,02% |
Tổng tài sản | 15,43 T | 13,59% |
Tổng nợ | 3,81 T | 22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,70 Tr | 46,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
659