Trang chủEKF • LON
add
EKF Diagnostics Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
26,00 GBX - 26,90 GBX
Phạm vi một năm
23,00 GBX - 34,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
118,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
357,75 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,61 Tr | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | -17,06% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 677,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 715,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 Tr | 7,15% |
Tổng tài sản | 79,33 Tr | -3,55% |
Tổng nợ | 9,39 Tr | -44,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 677,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 Tr | 213,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,00 N | 48,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -578,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 186,78% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 2.604,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
309