Trang chủELCP • TLV
add
Electra Power 2019 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.643,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.643,00 ILA - 2.694,00 ILA
Phạm vi một năm
1.676,00 ILA - 2.698,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
482,01 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,90 Tr | 47,37% |
Chi phí hoạt động | 31,18 Tr | 413,13% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 89,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | 92,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,28 Tr | -72,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,35 Tr | -32,96% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -0,53% |
Tổng nợ | 1,04 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 805,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 89,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | -113,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,51 Tr | 120,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,39 Tr | -250,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,11 Tr | -795,34% |
Dòng tiền tự do | 380,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
329