Trang chủELIAF • OTCMKTS
add
Elia Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
94,25 $
Phạm vi một năm
94,25 $ - 108,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,45 Tr | -14,73% |
Chi phí hoạt động | 175,45 Tr | -11,37% |
Thu nhập ròng | 98,05 Tr | 10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | 29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,70 Tr | -19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -44,67% |
Tổng tài sản | 22,27 T | 6,05% |
Tổng nợ | 16,59 T | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,05 Tr | 10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,20 Tr | 2.057,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -153,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | 121,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,60 Tr | 280,01% |
Dòng tiền tự do | -676,75 Tr | -553,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.450