Trang chủELSA • IDX
add
Elnusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
436,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
436,00 Rp - 442,00 Rp
Phạm vi một năm
374,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 NT IDR
Số lượng trung bình
9,69 Tr
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 NT | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 120,48 T | -0,85% |
Thu nhập ròng | 108,25 T | -30,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -35,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,52 T | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 NT | 43,43% |
Tổng tài sản | 10,41 NT | 11,28% |
Tổng nợ | 5,64 NT | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,25 T | -30,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,36 T | -36,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,38 T | 6,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,50 T | 90,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,33 T | 105,16% |
Dòng tiền tự do | 999,03 T | 122,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.393