Trang chủEMAE4 • BVMF
add
EMAE Empresa Metropltn de Agus e Enrg SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
43,40 R$ - 45,00 R$
Phạm vi một năm
37,50 R$ - 86,74 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T BRL
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,46 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 27,16 Tr | -4,67% |
Thu nhập ròng | 37,69 Tr | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,64 | -0,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,93 Tr | 40,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,95 Tr | -10,95% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 5,03% |
Tổng nợ | 1,00 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,69 Tr | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,90 Tr | 26,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,83 Tr | 20,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,03 Tr | -571,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,96 Tr | -51,93% |
Dòng tiền tự do | 27,10 Tr | 203,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
284