Trang chủEMB • ASX
add
Embelton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 $
Phạm vi một năm
8,29 $ - 10,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
14,64
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,65 Tr | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -3,02% |
Thu nhập ròng | 406,76 N | 15,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 37,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 893,79 N | 33,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | 376,48% |
Tổng tài sản | 29,31 Tr | -21,14% |
Tổng nợ | 9,14 Tr | -47,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,76 N | 15,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | 50,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,73 N | -212,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -824,04 N | 37,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 837,89 N | 1.548,74% |
Dòng tiền tự do | 681,06 N | 34,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
72