Trang chủEMBLA • CPH
Embla Medical hf
33,50 kr
30 thg 1, 17:20:00 GMT+1 · DKK · CPH · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại DKTrụ sở chính ở IS
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,10 kr - 33,90 kr
Phạm vi một năm
26,00 kr - 38,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 T DKK
Số lượng trung bình
122,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Điểm khí hậu CDP
B
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
213,53 Tr10,68%
Chi phí hoạt động
101,09 Tr6,22%
Thu nhập ròng
21,86 Tr57,36%
Biên lợi nhuận ròng
10,2442,22%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,3551,18%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
40,02 Tr31,08%
Thuế suất hiệu dụng
21,91%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
81,21 Tr15,42%
Tổng tài sản
1,58 T18,28%
Tổng nợ
795,63 Tr20,04%
Tổng vốn chủ sở hữu
786,88 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
427,30 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
18,58
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,17%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,18%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
21,86 Tr57,36%
Tiền từ việc kinh doanh
41,60 Tr53,76%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-10,06 Tr0,66%
Tiền từ hoạt động tài chính
-29,71 Tr-73,85%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
3,99 Tr536,87%
Dòng tiền tự do
21,65 Tr43,29%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Nhân viên
4.000
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính