Trang chủEMETALL • KLSE
add
Eonmetall Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
93,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
184,07 N
Tỷ số P/E
25,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,63 Tr | -14,60% |
Chi phí hoạt động | 43,80 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -4.545,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,76 | -5.353,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,00 N | -96,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 Tr | -53,55% |
Tổng tài sản | 729,58 Tr | 38,04% |
Tổng nợ | 194,40 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -4.545,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,21 Tr | 291,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 46,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,62 Tr | -343,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,00 N | 105,17% |
Dòng tiền tự do | 21,02 Tr | 41.222,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
422