Trang chủEMIL-B • STO
add
Fastighetsbolaget Emilshus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,90 kr - 42,40 kr
Phạm vi một năm
30,50 kr - 51,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T SEK
Số lượng trung bình
32,77 N
Tỷ số P/E
43,53
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,00 Tr | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | 33,33% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -68,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | -72,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,12 Tr | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,00 Tr | 96,28% |
Tổng tài sản | 8,76 T | 16,64% |
Tổng nợ | 5,03 T | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -68,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 Tr | -44,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 Tr | -302,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -527,00 Tr | -567,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -663,00 Tr | -860,87% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -104,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
24