Trang chủEMKAY • NSE
add
Emkay Global Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
291,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
277,15 ₹ - 291,00 ₹
Phạm vi một năm
97,35 ₹ - 369,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T INR
Số lượng trung bình
14,24 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 46,83% |
Chi phí hoạt động | 723,21 Tr | 27,07% |
Thu nhập ròng | 259,07 Tr | 179,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,04 | 90,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | 33,62% |
Tổng tài sản | 11,71 T | 28,05% |
Tổng nợ | 8,92 T | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,07 Tr | 179,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
513