Trang chủEML • CVE
add
Electric Metals USA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,83 N | -50,83% |
Thu nhập ròng | -359,63 N | 51,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,35 N | 50,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,30 N | -83,08% |
Tổng tài sản | 12,61 Tr | -1,44% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -36,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,63 N | 51,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,54 N | 85,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,35 N | 91,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,32 N | -146,50% |
Dòng tiền tự do | -162,83 N | 95,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web