Trang chủEML • LON
add
Emmerson PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,75 GBX - 0,80 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 3,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 815,50 N | 2,90% |
Thu nhập ròng | -798,00 N | 2,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -813,00 N | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -42,76% |
Tổng tài sản | 24,38 Tr | -1,54% |
Tổng nợ | 290,00 N | -17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,00 N | 2,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -852,00 N | 22,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 N | 58,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 935,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,50 N | 118,27% |
Dòng tiền tự do | -549,62 N | 16,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1