Trang chủEMV • ASX
add
EMvision Medical Devices Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | 125,37% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | 37,04% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,22 | 62,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 Tr | 87,95% |
Tổng tài sản | 23,97 Tr | 108,13% |
Tổng nợ | 5,46 Tr | -14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | -123,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,54 N | -55,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,56 Tr | 491,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | 3.244,17% |
Dòng tiền tự do | -764,79 N | 2,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web