Trang chủENDURANCE • NSE
add
Endurance Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.953,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.955,55 ₹ - 2.000,00 ₹
Phạm vi một năm
1.716,20 ₹ - 3.061,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
278,51 T INR
Số lượng trung bình
131,79 N
Tỷ số P/E
36,21
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,13 T | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 9,79 T | 20,32% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,43 | 31,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | -2,88% |
Tổng tài sản | 85,10 T | 14,42% |
Tổng nợ | 32,01 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.070