Trang chủENGC • OTCMKTS
add
ENGlobal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 Tr USD
Số lượng trung bình
20,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 Tr | -39,87% |
Chi phí hoạt động | 894,00 N | -64,41% |
Thu nhập ròng | -500,00 N | 30,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,80 | -15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,00 N | 33,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -17,27% |
Tổng tài sản | 13,23 Tr | -44,21% |
Tổng nợ | 17,66 Tr | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,00 N | 30,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 990,00 N | -43,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | 101,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 38,67% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | 304,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134