Trang chủENGCON-B • STO
add
Engcon AB
Giá đóng cửa hôm trước
97,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
95,40 kr - 97,00 kr
Phạm vi một năm
60,00 kr - 134,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T SEK
Số lượng trung bình
74,28 N
Tỷ số P/E
84,34
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,00 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 42,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 53,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | 62,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,00 Tr | -13,33% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 5,80% |
Tổng nợ | 496,00 Tr | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 Tr | -535,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,00 Tr | -34,72% |
Dòng tiền tự do | 123,00 Tr | 34,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
400