Trang chủENGI4 • BVMF
add
Energisa SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,50 R$ - 6,65 R$
Phạm vi một năm
6,30 R$ - 8,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 T BRL
Số lượng trung bình
12,96 N
Tỷ số P/E
1,18
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 662,24 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 552,88 Tr | 12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | 60,57% |
Tổng tài sản | 73,82 T | 13,06% |
Tổng nợ | 53,33 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,88 Tr | 12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 2,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 819,88 Tr | 140,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | 2,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,94 Tr | 110,23% |
Dòng tiền tự do | -893,26 Tr | -355,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.141