Trang chủENP • WSE
add
Energoaparatura SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,78 zł - 2,78 zł
Phạm vi một năm
1,81 zł - 2,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
54,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
65,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 Tr | 18,62% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 939,05% |
Thu nhập ròng | 625,00 N | -54,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -61,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,00 N | -41,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -87,20% |
Tổng tài sản | 27,51 Tr | 4,83% |
Tổng nợ | 7,39 Tr | 48,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,00 N | -54,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -524,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 N | 103,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,00 N | -2.272,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | -1.015,56% |
Dòng tiền tự do | -5,03 Tr | -452,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
86