Trang chủENRA • KLSE
add
Enra Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
89,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 Tr | 101,31% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -89,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,86 | 5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | -65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -92,13% |
Tổng tài sản | 163,29 Tr | -2,68% |
Tổng nợ | 113,36 Tr | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -89,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,66 Tr | -114,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,99 Tr | 843,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,00 N | -99,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -108,94% |
Dòng tiền tự do | 6,40 Tr | 288,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
25