Trang chủENRS • BME
add
Enerside Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 €
Mức chênh lệch một ngày
3,82 € - 3,90 €
Phạm vi một năm
1,94 € - 4,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
144,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | -81,52% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | -52,20% |
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -145,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -621,34 | -1.229,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,55 Tr | -40,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -75,45% |
Tổng tài sản | 75,15 Tr | -14,33% |
Tổng nợ | 68,71 Tr | 57,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -145,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 Tr | 44,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 343,14 N | 122,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | -53,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,65 N | 67,57% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | 0,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
131