Trang chủENSI • LON
add
EnSilica PLC
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 GBX
Phạm vi một năm
29,00 GBX - 75,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
41,90 Tr GBP
Số lượng trung bình
63,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 Tr | 32,22% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | -348,50 N | -147,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | -135,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,50 N | 22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 371,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 Tr | 66,59% |
Tổng tài sản | 37,21 Tr | 35,37% |
Tổng nợ | 14,81 Tr | 28,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,50 N | -147,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,00 N | -81,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -47,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 576,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 76,50% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -50,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
168