Trang chủENSRI • IST
add
Ensari Deri Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,67 ₺ - 18,50 ₺
Phạm vi một năm
16,96 ₺ - 44,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TRY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,77 Tr | -30,30% |
Chi phí hoạt động | 13,38 Tr | -21,38% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -41,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,36 Tr | -81,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 218,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | -84,87% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 124,41% |
Tổng nợ | 540,38 Tr | 35,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -41,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,69 Tr | 31,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 464,38 N | 103,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,65 Tr | -68,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,46 Tr | -288,00% |
Dòng tiền tự do | -55,10 Tr | -1,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
142