Trang chủENTA • NASDAQ
add
Enanta Pharmaceuticals Inc
4,84 $
Sau giờ giao dịch:(2,27%)+0,11
4,95 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 19:36:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 $
Mức chênh lệch một ngày
4,84 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
4,84 $ - 17,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,58 Tr USD
Số lượng trung bình
659,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 Tr | -22,84% |
Chi phí hoạt động | 44,46 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | -28,82 Tr | -2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -197,32 | -32,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,36 | -2,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,38 Tr | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,19 Tr | -32,91% |
Tổng tài sản | 376,65 Tr | -18,52% |
Tổng nợ | 247,84 Tr | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,82 Tr | -2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,40 Tr | 51,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,07 Tr | 61,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,22 Tr | -31.269,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 114,89% |
Dòng tiền tự do | -18,15 Tr | -80,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131