Trang chủENTRA • IST
add
Ic Enterra Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,88 ₺ - 8,08 ₺
Phạm vi một năm
7,36 ₺ - 16,17 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 T TRY
Số lượng trung bình
26,19 Tr
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,66 Tr | -27,95% |
Chi phí hoạt động | 96,72 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | -19,32 Tr | -101,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | -101,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,36 Tr | -29,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | — |
Tổng tài sản | 41,91 T | — |
Tổng nợ | 14,49 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,32 Tr | -101,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,85 Tr | -195,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -776,45 Tr | -64,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 820,87 Tr | 229,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,94 Tr | -303,66% |
Dòng tiền tự do | -467,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
182