Trang chủENV • ASX
add
Enova Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
848,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 N | 1.050,00% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 4.888,52% |
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -4.953,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,37 N | -339,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,03 Tr | -4.992,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | 3.866,67% |
Tổng tài sản | 10,03 Tr | 112,16% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 8.435,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -4.953,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,50 N | -109,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,50 N | -3.693,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 363,50 N | 495,11% |
Dòng tiền tự do | 921,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3