Trang chủENVY • IDX
add
Envy Technologies Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 51,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | — |
Chi phí hoạt động | 21,29 T | 2.217,82% |
Thu nhập ròng | -3,71 T | -152,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,26 T | -1.883,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 18,39 T | — |
Tổng nợ | 62,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -263,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 T | -152,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 T | -4.545,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,50 Tr | -376,49% |
Dòng tiền tự do | -12,91 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9