Trang chủEPEN • STO
add
Ependion AB
Giá đóng cửa hôm trước
103,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
102,00 kr - 104,00 kr
Phạm vi một năm
84,00 kr - 144,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T SEK
Số lượng trung bình
8,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,03 Tr | -20,39% |
Chi phí hoạt động | 204,42 Tr | -8,91% |
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | -40,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -24,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,86 Tr | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,28 Tr | 12,12% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -1,87% |
Tổng nợ | 1,45 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | -40,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,88 Tr | 72,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,42 Tr | -33,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,91 Tr | -58,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 92,08% |
Dòng tiền tự do | 68,32 Tr | 383,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
863