Trang chủEPICON • KLSE
add
Epicon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
148,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
451,76 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,37 Tr | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | -70,00% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -95,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | -96,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 Tr | 263,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | -83,95% |
Tổng tài sản | 170,46 Tr | 74,00% |
Tổng nợ | 95,75 Tr | 161,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -95,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,09 Tr | -411,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,00 N | 137,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,84 Tr | -75,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,10 Tr | -205,40% |
Dòng tiền tự do | -24,19 Tr | 71,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20