Trang chủEPORP • OTCMKTS
add
Epic 5 Conv Pref Series A
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,00 USD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,70 N | — |
Chi phí hoạt động | 160,64 N | — |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 N | — |
Tổng tài sản | 4,93 Tr | — |
Tổng nợ | 995,99 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,00 | — |
Dòng tiền tự do | -112,05 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2