Trang chủEPRO-B • STO
add
Electrolux Professional AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
65,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
65,00 kr - 67,40 kr
Phạm vi một năm
50,80 kr - 79,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,75 T SEK
Số lượng trung bình
220,55 N
Tỷ số P/E
25,47
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 744,00 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | 17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | 10,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,00 Tr | 14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,00 Tr | 23,24% |
Tổng tài sản | 13,75 T | 15,31% |
Tổng nợ | 8,62 T | 21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | 17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,00 Tr | 14,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | 26,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 Tr | -247,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 Tr | -58,33% |
Dòng tiền tự do | 391,75 Tr | -8,20% |
Giới thiệu
Electrolux Professional AB is a Swedish multinational professional appliance manufacturing company, headquartered in Stockholm. Originally formed as a division and later subsidiary of Electrolux, it was spun-off in March 2020. It produces a variety of products intended for professional consumers, while Electrolux remains more focused toward home consumers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.370