Trang chủERD • NZE
add
Eroad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,95 Tr NZD
Số lượng trung bình
50,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,95 Tr | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | -750,00 N | -7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | 0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,05 Tr | -31,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.400,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | -32,74% |
Tổng tài sản | 443,80 Tr | 3,19% |
Tổng nợ | 132,00 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -750,00 N | -7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 Tr | -16,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,70 Tr | 21,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 N | -107,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -136,78% |
Dòng tiền tự do | 3,54 Tr | 422,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
324