Trang chủERDASAN • KLSE
add
Erdasan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
572,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 Tr | -18,94% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | 233,36% |
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | -9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,94 | -34,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -255,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,80 Tr | -24,57% |
Tổng tài sản | 203,75 Tr | -33,64% |
Tổng nợ | 50,89 Tr | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | -9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 737,00 N | 122,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 865,00 N | -97,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -875,00 N | 97,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -797,00 N | 55,35% |
Dòng tiền tự do | 627,75 N | 249,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
122