Trang chủERSU • IST
add
Ersu Meyve ve Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,98 ₺ - 17,30 ₺
Phạm vi một năm
16,02 ₺ - 52,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
613,08 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,85 Tr | 21,02% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | -26,12% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 152,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,51 | 143,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | 30,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 Tr | 35.594,69% |
Tổng tài sản | 466,39 Tr | 414,12% |
Tổng nợ | 94,92 Tr | 233,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 152,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,58 Tr | -12.402,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,20 Tr | 12.256,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,45 Tr | -13.440,44% |
Dòng tiền tự do | -45,87 Tr | -1.669,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
23