Trang chủESE • NYSE
add
ESCO Technologies Inc
131,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
131,12 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 18:26:29 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
132,05 $
Mức chênh lệch một ngày
130,22 $ - 132,75 $
Phạm vi một năm
96,69 $ - 154,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T USD
Số lượng trung bình
91,05 N
Tỷ số P/E
33,30
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,53 Tr | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 68,21 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 34,26 Tr | 7,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | -2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 16,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,56 Tr | 15,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,96 Tr | 57,56% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 9,23% |
Tổng nợ | 601,27 Tr | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,26 Tr | 7,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,09 Tr | 51,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,75 Tr | -73,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,07 Tr | -7,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 120,59% |
Dòng tiền tự do | 55,27 Tr | 51,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.262