Trang chủESG • CPH
add
Ennogie Solar Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,10 kr - 5,30 kr
Phạm vi một năm
4,90 kr - 18,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
176,24 Tr DKK
Số lượng trung bình
19,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,06 Tr | -42,92% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | -11,53% |
Thu nhập ròng | -937,00 N | -67,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | -194,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,00 N | -95,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -42,33% |
Tổng tài sản | 57,33 Tr | -3,27% |
Tổng nợ | 39,02 Tr | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -937,00 N | -67,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 Tr | 183,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,00 N | 40,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -74,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 122,69% |
Dòng tiền tự do | 4,03 Tr | 172,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
44