Trang chủESLA • NASDAQ
add
Estrella Immunopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 3,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 Tr USD
Số lượng trung bình
45,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 80,53% |
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | -80,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -91,88% |
Tổng tài sản | 3,74 Tr | -86,34% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | -82,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -206,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -335,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | -80,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -705,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,46 N | -100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -112,05% |
Dòng tiền tự do | 548,82 N | -76,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web