Trang chủESNC • OTCMKTS
add
EnSync Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,00 USD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,93 Tr | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 10,55 Tr | -9,53% |
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | -217,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,70 | -232,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 37,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,34 Tr | 27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -74,67% |
Tổng tài sản | 10,28 Tr | -52,87% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | -217,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,16 Tr | -40,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 Tr | 7.928,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -666,29 N | -136,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 Tr | -62,75% |
Dòng tiền tự do | -5,75 Tr | -351,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64