Trang chủESNT • NYSE
add
Essent Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,65 $
Mức chênh lệch một ngày
58,43 $ - 59,29 $
Phạm vi một năm
50,66 $ - 65,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T USD
Số lượng trung bình
793,62 N
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,96 Tr | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 40,09 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | 176,18 Tr | -1,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,39 | -8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,65 | -0,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,52 Tr | 0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 33,68% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 16,94% |
Tổng nợ | 1,49 T | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,18 Tr | -1,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,20 Tr | 17,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,75 Tr | -154,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,45 Tr | 183,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,10 Tr | -407,19% |
Dòng tiền tự do | 693,04 Tr | 3.150,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
602